Móng nhà phố – Kiến thức cơ bản để chọn đúng loại móng và Công ty uy tín thiết kế và thi công nhà phố.
Bài viết này sẽ giúp bạn – một người sắp xây nhà – hiểu rõ từ khái niệm cơ bản về móng nhà, các loại móng phổ biến cho nhà phố, tiêu chí lựa chọn móng phù hợp, đến cách lựa chọn đơn vị thi công uy tín, đảm bảo ngôi nhà tương lai của bạn vững chắc theo thời gian.
Trong bất kỳ công trình xây dựng nào, móng nhà là yếu tố then chốt quyết định đến sự an toàn và độ bền vững của toàn bộ công trình. Đặc biệt với nhà phố, nơi diện tích thường nhỏ hẹp, đất nền đa dạng, yêu cầu về móng nhà càng cần phải được nghiên cứu kỹ lưỡng. Tuy nhiên, nhiều gia chủ khi bắt đầu xây nhà lại chưa có hiểu biết rõ ràng về móng, dẫn đến việc lựa chọn sai phương án thi công, gây ra rủi ro nghiêm trọng.

I. Móng Nhà Là Gì? Tại Sao Móng Nhà Quan Trọng?
1. Khái niệm móng nhà
Móng nhà là phần kết cấu chịu lực dưới cùng của công trình, có nhiệm vụ truyền tải trọng từ phần thân nhà xuống nền đất, giúp ngôi nhà đứng vững và ổn định lâu dài. Móng là phần ngầm, nhưng lại là yếu tố “gốc rễ” của cả căn nhà.
2. Vai trò quan trọng của móng nhà
- Chịu lực cho toàn bộ công trình: Bao gồm trọng lượng của nhà, đồ nội thất, con người, tác động môi trường (mưa, bão, rung chấn…).
- Giảm thiểu lún nứt: Móng tốt giúp tránh tình trạng nứt tường, sụt lún, nghiêng lệch nhà sau một thời gian sử dụng.
- Tác động đến chi phí và chất lượng thi công: Lựa chọn móng phù hợp giúp tối ưu chi phí và thời gian xây dựng.
II. Các Loại Móng Nhà Phổ Biến Cho Nhà Phố
1. Móng đơn (Pad footing / Móng cốc)
Phù hợp với: Nhà cấp 4, nhà 1 tầng, kết cấu nhẹ, đất nền tốt (đất thịt, đất sét có độ nén cao).

Ưu điểm:
- Thi công đơn giản, nhanh chóng.
- Chi phí thấp, tiết kiệm vật liệu.
- Phù hợp với công trình tải nhẹ, nền đất ổn định
- Không cần thiết bị thi công phức tạp.
Nhược điểm:
- Không chịu tải lớn.
- Không dùng được trên nền đất yếu.
- Dễ bị lún lệch nếu đất không đồng đều
2. Móng băng (Strip footing)
Phù hợp với: Nhà phố 2-4 tầng, nền đất trung bình.

Ưu điểm:
- Móng dài, chạy liên tục theo tường chịu lực. Phân phối tải trọng đồng đều.
- Thi công dễ dàng, tương đối tiết kiệm.
- Thích hợp cho nhà phố 2–3 tầng. Có thể là móng băng đơn hoặc móng băng giao nhau (hình chữ T hoặc chữ L).
- Chịu lực tốt, phân bố tải đều.
- Dễ kết hợp với hệ thống móng lửng, tầng hầm.
Nhược điểm:
- Thi công phức tạp hơn móng đơn.
- Chi phí cao hơn.
- Không dùng với đất yếu, bùn hay nhiều mạch nước ngầm.
- Có thể lật, trượt nếu không tính toán kỹ.
- Sức chịu tải hạn chế với công trình lớn
3. Móng bè (Raft foundation / móng tấm)
Phù hợp với: Nhà phố xây tầng hầm, nền đất yếu, nhà nhiều tầng (từ 4 tầng trở lên).
Đặc điểm: Móng trải rộng toàn bộ diện tích công trình, tạo một tấm bê tông lớn chịu lực chung. Thường dùng cho đất yếu, công trình có tầng hầm hoặc tải trọng lớn hơn mức trung bình. Là một tấm bản lớn bằng bê tông cốt thép trải đều toàn bộ diện tích công trình.

Ưu điểm:
- Phân bố tải đều toàn diện.
- Hạn chế lún lệch, tăng độ ổn định. Phân bổ tải trọng rất đều. Giảm nguy cơ lún không đồng đều.
- Tăng độ ổn định cho nền yếu hoặc công trình yêu cầu cao như tầng hầm, bể chứa
Nhược điểm:
- Tốn vật liệu, nhân công. Chi phí cao do tấm móng lớn
- Cần kỹ thuật thi công cao.
- Dễ bị tác động bởi động đất hoặc lũ bùn nếu không thiết kế đúng cách.
4. Móng cọc (Pile foundation)
Phù hợp với: Nền đất yếu (như đất ao hồ san lấp), nhà 3-5 tầng.
Đặc điểm:
- Kết hợp giữa đài móng và hệ cọc (bê tông cốt thép, cọc ly tâm…).
- Cọc được ép sâu xuống lớp đất cứng phía dưới.
- Gồm cọc đóng hoặc khoan sâu vào đất đến lớp đất cứng hoặc đá, kết hợp với đài móng và giằng để truyền lực xuống lớp tốt.

Ưu điểm:
- Khắc phục tốt nền đất yếu, Khả năng chịu tải lớn.
- Đảm bảo độ ổn định, vững chắc lâu dài, tuổi thọ cao 50–100 năm
- Thời gian thi công nhanh với máy móc hiện đại,
Nhược điểm:
- Chi phí cao.Thi công phức tạp.
- Phải dùng máy móc nên không thích hợp khu vực hẹp, nhà liền kề.
- Có thể ảnh hưởng đến nhà bên cạnh nếu không kiểm soát tốt
III. Tiêu Chí Chọn Loại Móng Phù Hợp Cho Nhà Phố
1. Dựa vào số tầng và kết cấu công trình
- Nhà 1 tầng: Có thể chọn móng đơn nếu đất tốt.
- Nhà 2-3 tầng: Thường sử dụng móng băng hoặc móng cọc.
- Nhà 4-5 tầng trở lên: Ưu tiên móng cọc hoặc móng bè.
2. Dựa vào điều kiện nền đất
- Đất cứng (đất sét, đất thịt khô ráo): Có thể sử dụng móng đơn hoặc móng băng.
- Đất yếu (bùn, đất lún, đất lấp ao hồ): Phải dùng móng cọc hoặc móng bè.
3. Dựa vào yếu tố tài chính
- Ngân sách thấp: Ưu tiên móng đơn hoặc móng băng đơn giản.
- Ngân sách cao: Có thể sử dụng móng bè hoặc móng cọc để đảm bảo độ chắc chắn.
4. Dựa vào mặt bằng xây dựng
- Diện tích đất nhỏ, hẹp → Móng băng thường được ưu tiên.
- Có tầng hầm → Móng bè kết hợp tường chắn là lựa chọn phù hợp.

So sánh chi tiết: Loại móng – Khi nào dùng – Ưu/Nhược – Chi phí & thời gian
|
Loại móng |
Khi nào dùng |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Chi phí & thời gian thi công |
|
Móng đơn |
Nhà 1 tầng, đất cứng, ngân sách thấp |
Đơn giản – nhanh – tiết kiệm |
Không chịu tải lớn, không cho đất yếu |
Thấp, 3–7 ngày |
|
Móng băng |
Nhà 2–3 tầng, đất trung bình |
Phân tải đều, chi phí trung bình |
Không dùng được đất yếu, dễ trượt |
Trung bình, 10–20 ngày |
|
Móng bè |
Nhà nhiều tầng, đất yếu, có tầng hầm/máy bơm |
Rất ổn định, chống lún mạnh |
Chi phí cao, dùng nhiều vật liệu |
Cao hơn, thời gian dài hơn |
|
Móng cọc |
Công trình lớn, đất yếu, tải trọng cao |
Siêu chịu lực, tuổi thọ cao |
Chi phí & kỹ thuật cao, cần máy móc |
Cao nhất, nhanh hoặc tốn thời gian tùy loại cọc |
IV. Quy Trình Thi Công Móng Nhà Phố Đạt Chuẩn
- Khảo sát địa chất: Đánh giá chất lượng đất để lựa chọn loại móng.
- Thiết kế móng: Do kỹ sư kết cấu thực hiện, phù hợp với bản vẽ kiến trúc.
- Chuẩn bị mặt bằng: San lấp, dọn dẹp nền đất, định vị tim móng.
- Đào đất móng: Đào theo đúng kích thước, độ sâu thiết kế.
- Gia cố móng: Lót đá, đổ bê tông lót, lắp dựng cốt thép.
- Đổ bê tông móng: Theo quy chuẩn kỹ thuật, đảm bảo kết cấu vững chắc.
- Bảo dưỡng móng: Tưới nước giữ ẩm bê tông trong 7–28 ngày.
- Nghiệm thu móng: Kiểm tra chất lượng trước khi xây dựng phần thân.
V. Những Sai Lầm Khi Chọn Móng Nhà Phố Cần Tránh
- Xây móng sai loại đất: Dễ dẫn đến sụt lún, nứt nhà.
- Tiết kiệm quá mức: Dùng móng đơn cho nhà cao tầng gây nguy hiểm.
- Không khảo sát địa chất: Dự đoán sai chất lượng đất dẫn đến chọn sai móng.
- Thi công ẩu, không đúng thiết kế: Móng không đủ độ chịu lực, dễ xuống cấp.
- Chọn đơn vị thi công không chuyên môn: Làm sai quy trình, ảnh hưởng kết cấu.
VI. Làm Sao Chọn Đơn Vị Thi Công Móng Nhà Uy Tín?
1. Tiêu chí chọn nhà thầu thi công móng
- Có giấy phép hoạt động, năng lực rõ ràng.
- Đội ngũ kỹ sư có chứng chỉ chuyên môn.
- Kinh nghiệm thực tế trong thi công móng nhà phố.
- Cam kết thi công đúng thiết kế, đúng tiến độ.
- Bảo hành công trình ít nhất 5 năm trở lên.
- Báo giá rõ ràng, chi tiết từng hạng mục.
2. Cách đánh giá uy tín nhà thầu
- Xem công trình đã thi công thực tế.
- Tham khảo đánh giá khách hàng cũ.
- So sánh báo giá với mặt bằng thị trường.
- Yêu cầu bản hợp đồng rõ ràng, minh bạch.
3. Những dấu hiệu nên tránh
- Giá rẻ bất thường, không rõ ràng quy trình.
- Không cho xem công trình thực tế.
- Đội ngũ thiếu kỹ sư, giám sát.
- Không dám cam kết bằng văn bản.

VII. Gợi Ý Báo Giá Thi Công Móng Nhà Phố (Tham Khảo 2025)
|
Loại móng |
Đơn giá (VNĐ/m2 móng) |
Ghi chú |
|
Móng đơn |
1.200.000 – 1.500.000 |
Dành cho nhà 1 tầng |
|
Móng băng |
1.800.000 – 2.500.000 |
Phổ biến cho nhà 2–3 tầng |
|
Móng cọc |
2.800.000 – 4.000.000 |
Gồm ép cọc + đài móng |
|
Móng bè |
3.500.000 – 5.000.000 |
Nhà có tầng hầm hoặc đất yếu |
Lưu ý: Báo giá trên mang tính chất tham khảo. Giá thực tế phụ thuộc vào địa điểm, diện tích, vật tư và thời điểm thi công.
VIII. Móng Nhà Vững, Nhà Mới Bền
Móng nhà là phần “chân đế” nâng đỡ toàn bộ ngôi nhà của bạn. Đừng bao giờ xem nhẹ tầm quan trọng của việc chọn đúng loại móng và đơn vị thi công uy tín. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ các khía cạnh xoay quanh kiến thức móng nhà, từ đó có lựa chọn thông minh, tránh rủi ro, và an tâm xây dựng tổ ấm cho mình.


